Có 2 kết quả:
決烈 quyết liệt • 決裂 quyết liệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dứt khoát, mạnh mẽ.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phá hoại
Từ điển trích dẫn
1. Chia cắt, phân cát. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Nhương Hầu sứ giả thao vương chi trọng, quyết liệt chư hầu” 穰侯使者操王之重, 決裂諸侯 (Tần sách tam) Nhương Hầu đi sứ, nắm giữ quyền trọng của vua, chia cắt đất chư hầu.
2. Phản nghịch.
3. Hủy hoại.
4. Kiên quyết, nhất quyết. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: “Nghĩa chi tại tâm, nãi thị quyết liệt quả đoán giả dã” 義之在心, 乃是決裂果斷者也 (Quyển lục, Nhân nghĩa lễ trí đẳng danh nghĩa 仁義禮智等名義).
5. Mạnh mẽ, mãnh liệt.
6. Định đoạt, quyết định.
7. Tan vỡ, đoạn tuyệt. ◎Như: “đàm phán quyết liệt” 談判決裂, “cảm tình quyết liệt” 感情決裂.
2. Phản nghịch.
3. Hủy hoại.
4. Kiên quyết, nhất quyết. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: “Nghĩa chi tại tâm, nãi thị quyết liệt quả đoán giả dã” 義之在心, 乃是決裂果斷者也 (Quyển lục, Nhân nghĩa lễ trí đẳng danh nghĩa 仁義禮智等名義).
5. Mạnh mẽ, mãnh liệt.
6. Định đoạt, quyết định.
7. Tan vỡ, đoạn tuyệt. ◎Như: “đàm phán quyết liệt” 談判決裂, “cảm tình quyết liệt” 感情決裂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia xé tan nát, khó hàn gắn — Chỉ tình trạng xung đột mạnh mẽ.
Bình luận 0